🔍
Search:
RỬA TIỀN
🌟
RỬA TIỀN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
기업의 비자금이나 뇌물, 범죄 등에 관련된 돈을 정당한 돈처럼 바꾸어 돈이 나온 곳을 알아내기 어렵게 하는 일.
1
VIỆC RỬA TIỀN:
Việc biến đổi những đồng tiền liên quan đến tội phạm, hối lộ hay quỹ đen của doanh nghiệp thành ra như tiền chính đáng, làm cho khó nhận ra nơi xuất hiện nguồn tiền.
-
Động từ
-
1
더러운 옷 등을 빨다.
1
GIẶT, GIẶT GIŨ:
Giặt áo quần bẩn...
-
2
돈의 사용 내역이나 출처, 사람의 경력 등을 바꾸다.
2
RỬA TIỀN, TẨY SẠCH, GIŨ SẠCH:
Thay đổi chi tiết sử dụng hay xuất xứ của đồng tiền, kinh nghiệm của con người...
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
더러운 옷 등을 빠는 일.
1
SỰ GIẶT, SỰ GIẶT GIŨ:
Việc giặt áo quần bẩn...
-
2
돈의 사용 내역이나 출처, 사람의 경력 등을 바꾸는 일.
2
SỰ RỬA TIỀN, SỰ TẨY SẠCH, SỰ GIŨ SẠCH:
Việc thay đổi chi tiết sử dụng hay xuất xứ của đồng tiền, kinh nghiệm của con người...